Có 2 kết quả:

连通器 lián tōng qì ㄌㄧㄢˊ ㄊㄨㄥ ㄑㄧˋ連通器 lián tōng qì ㄌㄧㄢˊ ㄊㄨㄥ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

communicating vessels (in scientific experiment)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

communicating vessels (in scientific experiment)

Bình luận 0