Có 2 kết quả:
连通器 lián tōng qì ㄌㄧㄢˊ ㄊㄨㄥ ㄑㄧˋ • 連通器 lián tōng qì ㄌㄧㄢˊ ㄊㄨㄥ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
communicating vessels (in scientific experiment)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
communicating vessels (in scientific experiment)
Bình luận 0